Có 2 kết quả:

粮票 liáng piào ㄌㄧㄤˊ ㄆㄧㄠˋ糧票 liáng piào ㄌㄧㄤˊ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coupons for food or grain used in a PRC economic program c. 1955-1993

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

coupons for food or grain used in a PRC economic program c. 1955-1993

Bình luận 0